CABINE P3 CHO SỰ KIỆN 500×1000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CABINE P3 CHO SỰ KIỆN 500×1000 Chất liệu hợp kim Nhôm siêu bền, siêu nhẹ. Thiết kế tinh sảo, gọn và cơ động
Parameter Name
|
Value
|
Pixel Configuration
|
SMD2020
|
Pixel Pitch (mm)
|
3.9
|
Pixel matrix per panel
|
128×128
|
Pixel density(pixels/sq.m.)
|
65536
|
Cabinet Dimensions (LxWxH)/(mm)
|
500X500X83
|
Module Dimensions (LxWxH)/(mm)
|
250X250
|
Panel material
|
Die Casting Aluminum
|
Cabinet weight (kg/panel)
|
7.5
|
Module weight (kg/panel)
|
0.6
|
Color Grayscale (Bit)
|
13bit
|
Gray Scale per Color (level)
|
8192
|
Refresh Rate(Hz)
|
1920–3840
|
Driving Type
|
1/16
|
Signal Transmission Distance (m)
|
CAT5 cable:<100 m; Single mode fiber:<10 km
|
Brightness(nit)
|
1000
|
Optimal Horizontal Viewing Angle(°)
|
160
|
Optimal Vertical Viewing Angle(°)
|
160
|
AC Input Voltage(V)
|
AC: 220V±10%
|
AC Input Frequency(Hz)
|
50
|
AC Input Power Maximum Value(W/m²)
|
456
|
AC Input Power Typical Value(W/m²)
|
152
|
Storage Temperature(℃)
|
-40 -60
|
Working Temperature (℃)
|
0-45
|
IP rating (Front/Rear)
|
IP40/IP21
|
Storage Humidity (RH)
|
10%~90% non-condensing
|
Working Humidity (RH)
|
10%~60% non-condensing
|
Lifetime Typical Value(hrs)
|
100000
|
Certification
|
CCC/CE/RoHS
|
Warranty
|
2 Years
|
ỨNG DỤNG
- Tìm hiểu thêm về các sản phẩm tương tự: Tại đây
- Tìm hiểu thêm về hướng dẫn lắp đặt và sử dụng: Tại đây.
Bạn nhận được gì khi mua các sản phẩm ở công ty LED BECO?
- Sản phẩm chất lượng: Toàn bộ sản phẩm đầu vào của chúng tôi đều được kiểm tra một cách kỹ lưỡng cả kỹ thuật & ngoại hình.
- Giá cả hợp lý: Tất cả các sản phẩm của LED BECO đều có giá hết sức ưu đãi. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp để thương lượng giá.
- Hỗ trợ: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi có chuyên môn tốt cộng với sự nhiệt tình cao. Khách hàng sẽ luôn nhận được sự hỗ trợ tối đa 24/7 ngay cả khi khách hàng không mua hàng của LED BECO.
- LIÊN HỆ : Mr LÂM 0977633936